Từ "triện bách" trong tiếng Việt có thể được hiểu như sau:
Định nghĩa
"Triện bách" là một loại triện (dấu ấn, con dấu) được làm từ gỗ cây bách. Cây bách là một loại cây có gỗ chắc, thường được dùng để khắc triện vì tính chất bền và dễ khắc. Triện bách thường được sử dụng để đóng dấu lên giấy tờ, tài liệu hoặc để xác nhận sự chính thức của một văn bản.
Cách sử dụng
"Ông ấy đã dùng triện bách để đóng dấu vào giấy tờ."
"Triện bách được khắc tên của công ty, giúp xác nhận tính hợp pháp của hợp đồng."
"Triện bách không chỉ là một công cụ hành chính mà còn thể hiện sự tôn trọng và uy tín của người sử dụng."
"Trong các buổi lễ trọng đại, triện bách thường được sử dụng để khẳng định quyền lực và sự chính thức của các quyết định."
Các biến thể của từ "triện"
Triện: Có thể dùng để chỉ các loại triện khác nhau, không chỉ riêng triện bách.
Dấu triện: Cũng có thể được dùng để chỉ hình ảnh hoặc dấu mà triện để lại trên giấy.
Các từ gần giống và liên quan
Triện: Chỉ chung các loại dấu ấn, không nhất thiết phải là từ gỗ cây bách.
Dấu: Có thể ám chỉ đến các dấu ấn khác không phải là triện.
Khắc: Hành động tạo ra triện bách, thường là khắc chữ hoặc hình lên gỗ.
Từ đồng nghĩa
Con dấu: Cũng có thể xem như là đồng nghĩa với triện, nhưng không nói rõ về chất liệu.
Dấu ấn: Chỉ sự để lại dấu trên bề mặt, có thể không nhất thiết phải là triện.
Lưu ý
Khi sử dụng từ "triện bách", cần phân biệt với các loại triện khác có nguyên liệu khác nhau (như triện làm bằng đá, kim loại, hay nhựa). Việc chọn loại triện phù hợp còn phụ thuộc vào mục đích sử dụng và tính chất của tài liệu cần đóng dấu.