Characters remaining: 500/500
Translation

triện bách

Academic
Friendly

Từ "triện bách" trong tiếng Việt có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa

"Triện bách" một loại triện (dấu ấn, con dấu) được làm từ gỗ cây bách. Cây bách một loại cây gỗ chắc, thường được dùng để khắc triện tính chất bền dễ khắc. Triện bách thường được sử dụng để đóng dấu lên giấy tờ, tài liệu hoặc để xác nhận sự chính thức của một văn bản.

Cách sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Ông ấy đã dùng triện bách để đóng dấu vào giấy tờ."
    • "Triện bách được khắc tên của công ty, giúp xác nhận tính hợp pháp của hợp đồng."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Triện bách không chỉ một công cụ hành chính còn thể hiện sự tôn trọng uy tín của người sử dụng."
    • "Trong các buổi lễ trọng đại, triện bách thường được sử dụng để khẳng định quyền lực sự chính thức của các quyết định."
Các biến thể của từ "triện"
  • Triện: Có thể dùng để chỉ các loại triện khác nhau, không chỉ riêng triện bách.
  • Dấu triện: Cũng có thể được dùng để chỉ hình ảnh hoặc dấu triện để lại trên giấy.
Các từ gần giống liên quan
  • Triện: Chỉ chung các loại dấu ấn, không nhất thiết phải từ gỗ cây bách.
  • Dấu: Có thể ám chỉ đến các dấu ấn khác không phải triện.
  • Khắc: Hành động tạo ra triện bách, thường khắc chữ hoặc hình lên gỗ.
Từ đồng nghĩa
  • Con dấu: Cũng có thể xem như đồng nghĩa với triện, nhưng không nói về chất liệu.
  • Dấu ấn: Chỉ sự để lại dấu trên bề mặt, có thể không nhất thiết phải triện.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "triện bách", cần phân biệt với các loại triện khác nguyên liệu khác nhau (như triện làm bằng đá, kim loại, hay nhựa). Việc chọn loại triện phù hợp còn phụ thuộc vào mục đích sử dụng tính chất của tài liệu cần đóng dấu.

  1. triện làm bằng gỗ cây bách

Comments and discussion on the word "triện bách"